--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sớm mai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sớm mai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sớm mai
+
early morning tomorrow morning
Lượt xem: 620
Từ vừa tra
+
sớm mai
:
early morning tomorrow morning
+
ungated
:
không có hàng rào chắn (chỗ đường xe lửa chạy qua đường cái)
+
kể trên
:
Above-mentioned, above-said, aboveXin xem những điểm kể trênPlease see the above points
+
góp sức
:
to give hands to, to contribute
+
quen mui
:
Relapse from force of habitĂn cắp quen muiTo relapse into stealing force of habit